Có 2 kết quả:
成体 chéng tǐ ㄔㄥˊ ㄊㄧˇ • 成體 chéng tǐ ㄔㄥˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adult
(2) fully formed
(3) developed
(2) fully formed
(3) developed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adult
(2) fully formed
(3) developed
(2) fully formed
(3) developed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0